Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

than trắng

Academic
Friendly

"Than trắng" một thuật ngữ trong tiếng Việt, dùng để chỉ năng lượng được tạo ra từ sức nước của các thác nước. Khi nước từ trên cao chảy xuống, có thể tạo ra sức mạnh năng lượng, "than trắng" chính biểu tượng cho năng lượng sạch, bền vững thân thiện với môi trường.

Định nghĩa:
  • Than trắng: Năng lượng từ sức nước, thường được sử dụng trong ngành thủy điện.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Để giảm thiểu ô nhiễm, chúng ta nên chuyển sang sử dụng than trắng thay vì than đá."
    • "Năng lượng từ các nhà máy thủy điện được gọi là than trắng."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Việt Nam nhiều thác nước hoang dã, nơi có thể khai thác than trắng để tạo ra năng lượng tái tạo."
    • "Sử dụng than trắng không chỉ tiết kiệm chi phí còn bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai."
Phân biệt các biến thể:
  • Than đá: loại nhiên liệu hóa thạch, khác với than trắng, có thể gây ô nhiễm môi trường.
  • Năng lượng tái tạo: Than trắng thuộc loại năng lượng tái tạo, có thể được phân loại thêm như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, nhưng than trắng đặc biệt nhấn mạnh vào sức nước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Năng lượng thủy điện: Cũng chỉ việc sản xuất điện từ sức nước, thường được nhắc đến cùng với than trắng.
  • Năng lượng sạch: Một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả than trắng các nguồn năng lượng khác không gây ô nhiễm.
Từ liên quan:
  • Thủy điện: Nhà máy sản xuất điện từ năng lượng nước.
  • Sức nước: Lực do dòng chảy của nước tạo ra, nguồn năng lượng chính để sản xuất than trắng.
  1. Năng lượng của các thác nước.

Comments and discussion on the word "than trắng"